Có 2 kết quả:

石膏墙板 shí gāo qiáng bǎn ㄕˊ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄢˇ石膏牆板 shí gāo qiáng bǎn ㄕˊ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) drywall
(2) gypsum wallboard
(3) plasterboard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) drywall
(2) gypsum wallboard
(3) plasterboard

Bình luận 0